Friday, June 4, 2021

Kìm cắt cáp thủy lực 7 tấn TAC CPC-55A

 Thông số kỹ thuật:

- Áp lực ngõ ra: 7.1 tấn.

- Độ mở: 55 mm

- Khả năng cắt tối đa: Dây thép (mm): 6x7: 25 mm / 6x12: 25 mm.

- Khả năng cắt tối đa: Thanh tròn (mm): Thanh đồng mềm: 24 mm / Nhôm mềm: 24 mm / Thanh thép mềm: 16 mm / Thanh cốt thép: 18 mm

- Khả năng cắt tối đa:Dây dẫn bện (mm): ACSR: 38 mm / Đồng, Nhôm Sợi: 55 mm / Dây thép (1x9): 20 mm

- Khả năng cắt tối đa: Cáp viễn thông 55 mm.

- Trọng lượng : 6.5 kg.

Máy cắt thanh cái đồng 20 tấn TAC CWC-150

 CWC-150 có lực cắt tối đa 16 tấn, có thể cắt các thanh đồng/nhôm có kích thước 150x10mm và thanh sắt 150x6mm một cách dễ dàng, giúp giảm thiểu thời gian và sức lao động, tăng tính hiệu quả trong công việc.

Được chế tạo bằng hợp kim thép có độ bền cao, chống ăn mòn và chống chịu va đập tốt. Đầu cắt được thiết kế tinh tế giúp cho sản phẩm sau khi cắt không có tính thẩm mĩ cao.
Máy có trọng lượng 26.5kg, dễ di chuyển và vận hành.
Được sử dụng nhiều trong các khu công nghiệp, các xưởng cơ khí, công trình xây dựng,...
Sản phẩm được công ty nhập khẩu trực tiếp từ hãng TAC.

TIFO Kéo cáp kawasaki

 

  • Tifo kéo cáp 0.8 tấn của Kawasaki  Mã : NHS0.8T 

    TirFor, Grip Hoist, Wire Rope winch 0.8 ton

    Technical Specifications

    Rated Capacity (kg)800
    Rated Forward Handpower (n)≤284
    Wire Rope Safety Factor Load Capacity5
    Safety Factor and Static Load Capacity4
    Rope Diameter (mm)8.3
    Maximum Travelling Load (kg)1200
    Net Weight (kg)6
    Maximum Overall Size (mm)428x260x55


    Tifo kéo cáp 1.6 tấn Kawasaki  Code NHS1.6T

    TirFor, Grip Hoist, Wire Rope winch 1.6 ton

    Technical Specifications


    Rated Capacity (kg)1600
    Rated Forward Handpower (n)≤412
    Wire Rope Safety Factor Load Capacity5
    Safety Factor and Static Load Capacity4
    Rope Diameter (mm)11
    Maximum Travelling Load (kg)2400
    Net Weight (kg)11
    Maximum Overall Size (mm)545x260x97


    Tirfor kéo cáp 3.2 tấn của Kawasaki  MãNHS3.2T

    TirFor, Grip Hoist, Wire Rope winch 3.2 ton

    Technical Specifications
    Rated Capacity (kg)3200
    Rated Forward Handpower (n)≤441
    Wire Rope Safety Factor Load Capacity5
    Safety Factor and Static Load Capacity4
    Rope Diameter (mm)16
    Maximum Travelling Load (kg)4000
    Net Weight (kg)22
    Maximum Overall Size (mm)660x320x116


Pa lăng xích lắc tay nitto

 


Pa lăng xích lắc tay dùng cơ khí hoá để nâng hạ sản phẩm Pa lăng xích lắc tay
1 tấn, 2 tấn, 3 tấn, 5 tấn


Thông số 

Model

VR-08VR-10VR-15VR-30VR-60
Tải trọng thực0.7511.523
Chiều cao nâng1.51.51.51.51.5
Đường xích11112
Phi xích66868
Trọng lượng1520183839


Pa lăng xích kéo tay nitto

 Thông số kỹ thuật Pa lăng xích kéo tay NITTO


Tải trọng nâng
(tons)
Model
  
Chiều cao nâng 
(m)
Khối lượng tịnh 
(kg)
Tổng khối lượng 
(kg)
Kéo để nâng tải
(kg)

c
(mm)
 
a
(mm)
 
b
(mm)
 
g
(mm)
Tải thử
(tons)
½05VP52.58.38.725285127144270.75
110VP52.511.311.833315147157301.5
1 ½15VP52.513.514.034340147174342.36
220VP53.021.022.234380179204373.0
330VP53.022.022.735475147206434.75
550VP53.040.041.539

600

179263

47









Cóc kẹp cáp nhôm ACSR

 Cóc kẹp cáp nhôm TLP

Aluminum Alloy Cable Wire Rope Grip 
Features&Functions: 
1. Adjustment for overhead power lines sag and tighten wire. 
2. Using high strenghen aluminum alloy material, presized forging shape, light weight, small size, easy to carry.

30 Kn Aluminum Alloy Cable Wire Rope Grip(SLK-3)

Model

SLK-1

SLK-2

SLK-3

Rated load

10KN

20KN

30KN

Range of application

LGJ25-70 wire

LGJ95-120 wire

LGJ150-240 wire

Weight

1.2KG

1.6KG

3.3KG



Puly nhựa 1 rãnh

 Puly nhựa 1 rãnh 

Bundled Conductor Pulley Single Wheel Aerial Roller 


ModelWheel size Diameter x Width (mm)Conductor size (mm2)Rated load (kN)Weight (kg)Wheel material
SHDN-120X30120x3025~7051.5Nylon
SHDN-160X40160X4095~120102.3
SHDN-200X40200X40150~240152.5
SHDN-200X60200X60150~240153.0
SHDN-250X40250X40150~240203.6
SHDN-250X60250X60300~400203.8
SHDN-270X60270X60300~400204.3
SHDN-320X60320X60300~400207.5
SHDN-400X80400X80400~500208
SHDN-508X75508X75≤4002018
SHDN-660X100660X100≤5002020
SHDN-830X110822X110≤6303025
SHDN-916X110916X110≤8005045
SHDN-1040X1251040X125≤100055105
SHDN-1160X1501160X150≤125060165

Máy gia công thanh cái thủy lực CNC DXJ-303ESK

 Sử dụng máy này, bạn có thể gia công các thanh cái đồng và nhôm có quy cách khác nhau, với bộ phận gia công tương ứng, bạn có thể cắt (bẻ), đột (lỗ tròn, lỗ hình eo) và gấp phẳng các thanh cái bằng đồng và nhôm một cách thuận tiện và nhanh chóng . Uốn, uốn, uốn dọc, dập nổi và các chế biến khác.


Bằng cách thay đổi linh hoạt khuôn, nó cũng có thể hoàn thành việc làm phẳng, xoắn, uốn các mối nối cáp và cắt, làm phẳng, đục lỗ, uốn cong và các quá trình xử lý đặc biệt khác của thanh đồng.

Order number
15mm
Custom processing
150mm
Item No.
4.2-25
Rated displacement
50HZ
preset pressure
30T
Brand
DXN Jia
model
DXJ-303ESK
Fuel tank capacity
70L
weight
1350KG
Number of columns
Double column
specification
DXJ-303ESK

UỐN THANH CÁI

ĐỘT THANH CÁI

CẮT THANH CÁI